XE BEN VEAM VB125 1T25
- NHÀ MÁY VEAM MOTOR
- VB125
- Hàn Quốc - D4BF
- 1250 kg
- 2530 x 1500 x 410
- Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi
GIỚI THIỆU XE VEAM VB125 1,25 TẤN
Xe ben Veam VT125 tải trọng 1.25 tấn là phiên bản nâng cấp của xe ben Veam VB100 được lắp ráp tại nhà máy Veam Motor trên dây chuyền lắp ráp hiện đại chuyển giao công nghệ của Hyundai Hàn Quốc. Xe ben Veam VB125 vẫn thừa hưởng những ưu điểm nổi bật của hãng: thiết kế tinh tế hiện đại - vận hành bền bỉ - êm ái - tiết kiệm nhiên liệu. Tất cả các linh kiệm gồm động cơ, cầu chủ động, hộp số, ly hợp nhập khẩu đồng bộ Hàn Quốc, đặc biệt Veam VB125 trang bị thêm hộp số phụ giúp xe hoạt động tốt và an toàn trên mọi địa hình đặc biệt là địa hình đồi núi, lầy lội. Veam VB125 ra đời phục vụ nhu cầu vận chuyển vật liệu xây dựng như: xi măng, cát, đá, gạch, di chuyển trong những cung đường hẹp, đặc biệt xe có thể lưu thông trong thành phố.
TỔNG QUAN XE VEAM VB125 1T25
NGOẠI THẤT
Xe tải Veam VB125 được thiết kế hoàn toàn mới với kiểu dáng hiện đại, sự kết hợp hài hóa các đường nét khỏe khoắn và thẩm mỹ, toàn bộ cabin được sơn nhúng ED và sơn sấy nhiệt độ cao giúp cho bề mặt sơn bóng và có độ bền cao.
NỘI THẤT
Không gian bên trong cabin được thiết kế mới với việc bố trí hợp lý, tiện nghi đem lại cảm giác thoải mái cho người lái. Nội thất thiết kế hiện đại phù hợp với thị yếu của người tiêu dùng.
Tầm nhìn phía trước rộng giúp lái xe quan sát được toàn bộ không gian phía trước
Bảng điều khiển và những tiện ích được sắp xếp tập trung, giúp người lái dễ dàng tùy chỉnh nhưng không làm ảnh hưởng tới quá trình vận hành.
THÙNG BEN
Cơ cấu nâng hạ ben dạng chữ A chắc chắn giúp xe thăng bằng tốt khi lên xuống ben
Hệ thống nâng ben thiết kế dạng càng A với góc nâng rộng giúp hạ tải nhanh chóng, điểm đặt xi lanh trên khung xe giúp lên xuống ben ổn định, tận dụng triệt để lực đẩy của xi lanh.
Thùng ben được thiết kế bền, chắc, lòng thùng dài 2.5m đáp ứng được nhu cầu vận chuyển trong những cung đường hẹp.
ĐỘNG CƠ
Xe ben Veam VB125 1.25 tấn được trang bị động cơ Diesel Hyundai D4BF4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng nhập khẩu từ Hàn Quốc, cho công suất cực đại 83Ps tại 4200 vòng/phút. Mo-men xoắn cực đại 196N.m tại 2000 vòng/phút. Hệ thống tăng áp Turbo INTERCOOLER - làm mát khí nạp đạt tiêu chuẩn khí thải Euro II, giúp tiết kiệm nhiện liệu, thân thiện với môi trường, giúp xe vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng vượt dốc tốt.
Hộp số cơ khí 5 số tiến, 1 số lùi sang số nhẹ nhàng, cầu chủ động sau lớn, ly hợp 1 dĩa ma sát khô dẫn động thủy lực giúp xe vận hành trơn tru.
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
♦ Tư vấn và hỗ trợ mua xe ben trả góp lên đến 70% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
♦ Cam kết giá tốt nhất thị trường.
♦ Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
♥ Dịch vụ dành cho khách hàng mua xe:
♦ Dịch vụ bảo hành bảo dưỡng định kỳ theo tiêu chuẩn 3S.
♦ Tư vấn bán hàng tận nơi, Giao xe tại nhà.
♦ Luôn tư vấn khách hàng khi cần đóng thùng theo đúng nguồn hàng mà khách hàng chuyên chở sao cho cân xứng và phù hợp nhất
CTY Ô TÔ ÚT DƯƠNG - CN CẦN THƠ
Đ/C : 115 QL1A, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Cần Thơ
Hotline: 0898.019.345 - 0939.554.965
zalo, Facebook : 0898.019.345
Mail : dao.cskh@otoutduong.vn
Web : https://otoutduong.vn/
CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ QUAN TÂM. XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN THÊM VỀ XE
Nếu thấy thích, hãy đánh giá cho sản phẩm này
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.
Nhãn hiệu | VEAM
| ||
Số loại | VB100 | VB125
| VB150 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 990
| 1250
| 1490 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2180
| 2280
| 2430 |
Kích thước thùng (mm) | 2330x1500x350
| 2530x1500x410
| 2730x1500x450
|
Chiều dài cơ sở (mm)
| 2200 | 2420 | 2620 |
Công thức bánh xe
| 4×2 | 4×2 | 4×2 |
Cabin | |||
Loại
| Đơn – kiểu lật | ||
Kích thước cabin: DxRxC (mm)
| 1525x1590x1670 | ||
Hệ thống âm thanh
| FM, thẻ nhớ, USB | ||
Động cơ | |||
Kiểu loại động cơ
| Hàn Quốc – D4BF | ||
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút)
| 83/4200 | ||
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)
| 196/2000 | ||
Hệ thống truyền động
| |||
Ly hợp
| Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||
Hộp số
| Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Hộp số phụ
| Không | Có | |
Cầu chủ động
| Hàn Quốc – cầu sau | ||
Lốp xe | |||
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng
| 02/04/02 | 02/04/02 | 02/04/02 |
Cỡ lốp: I/II
| 6.00-14/5.50-13 | 6.00-15/5.50-13 | 6.50-16/5.50-13 |
Các thông số khác | |||
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km)
| 7 | 8 | 9 |
Ắc quy
| 12V-120Ah |
There are no reviews yet.